Characters remaining: 500/500
Translation

bừa bãi

Academic
Friendly

Từ "bừa bãi" trong tiếng Việt có nghĩakhông trật tự, thiếu nền nếp, hoặc làm điều đó một cách không cẩn thận, không đúng mực. Khi nói về đồ đạc hay hành vi, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lộn xộn, không gọn gàng.

dụ sử dụng từ "bừa bãi":
  1. Đồ đạc: "Trong phòng tôi, đồ đạc vứt bừa bãi, không chỗ nào ngăn nắp cả." (Có nghĩađồ đạc trong phòng rất lộn xộn, không được sắp xếp gọn gàng.)

  2. Nói năng: " ấy nói năng bừa bãi, không suy nghĩ trước khi nói." (Có nghĩa ấy thường nói không cân nhắc, có thể phát ngôn những điều không đúng hoặc không phù hợp.)

  3. Hành động: "Họ đã làm việc bừa bãi, không theo kế hoạch." (Có nghĩahọ làm việc một cách không tổ chức, không theo trình tự đã định.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bừa bãi trong giao thông: "Người đi xe máy thường đi lại bừa bãi, không tuân thủ luật lệ giao thông." (Có nghĩahọ đi lại một cách lộn xộn, không theo quy tắc.)

  • Bừa bãi trong công việc: "Nếu làm việc bừa bãi, bạn sẽ không đạt được kết quả tốt." (Có nghĩanếu không làm việc kế hoạch, bạn sẽ không thành công.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bừa bãi (tính từ): Chỉ tính chất lộn xộn, không trật tự.
  • Bừa bãi (trạng từ): Có thể dùng để miêu tả hành động, như "làm việc bừa bãi".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lộn xộn: Cũng có nghĩakhông gọn gàng, nhưng có thể chỉ tình trạng của không gian, không nhất thiết chỉ về hành động.
  • Ngổn ngang: Chỉ sự bừa bộn, thường dùng để nói về đồ vật.
  • Hỗn độn: Chỉ sự hỗn loạn, không theo trật tự, có thể dùng cho cả tình huống không gian.
Từ liên quan:
  • Trật tự: Trái nghĩa với "bừa bãi", chỉ sự sắp xếp gọn gàng, tổ chức.
  • Nề nếp: Cũng chỉ sự quy củ, kỷ luật trong cách làm việc hoặc sinh hoạt.
  1. tt. Không trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai: Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà nói năng bừa bãi.

Comments and discussion on the word "bừa bãi"